Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hớt tóc cao
- to cut hair short
* Từ tham khảo/words other:
-
có tiếng dội
-
có tiếng là
-
có tiếng lóng
-
có tiếng mà không có miếng
-
có tiếng tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hớt tóc cao
* Từ tham khảo/words other:
- có tiếng dội
- có tiếng là
- có tiếng lóng
- có tiếng mà không có miếng
- có tiếng tốt