hốt thuốc | - (tiếng địa phương) make up a prescription (by a herbalist). -(từ cũ; nghĩa cũ) Earn one's living as herbalist =Mấy đời hốt thuốc+Many generations of professional herbalist |
hốt thuốc | * địa phương|- make up a prescription (by a herbalist); (từ nghĩa cũ) earn one's living as herbalist|= mấy đời hốt thuốc many generations of professional herbalist |
* Từ tham khảo/words other:
- buổi chè chén
- buổi chiều
- buổi chiếu bóng
- buổi chiêu đãi
- buổi chiêu đãi ở trong vườn