Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
than giừơng
- horizotal board (used to support the bed mattress)
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ bằng mũi nhọn
-
kẻ báo điềm gỡ
-
kẻ bạo ngược
-
kể bao nhiêu lại đau lòng bấy nhiêu
-
kẻ bắt cóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
than giừơng
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ bằng mũi nhọn
- kẻ báo điềm gỡ
- kẻ bạo ngược
- kể bao nhiêu lại đau lòng bấy nhiêu
- kẻ bắt cóc