Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhãn quang
- eyesight; look; view; opinion
* Từ tham khảo/words other:
-
lưỡi liềm đỏ
-
lưới lửa
-
lưới lửa phòng không
-
lưới mắt cáo
-
lưới mật thám
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhãn quang
* Từ tham khảo/words other:
- lưỡi liềm đỏ
- lưới lửa
- lưới lửa phòng không
- lưới mắt cáo
- lưới mật thám