Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tác chiến trên bộ
- land warfare, fight on land
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy tịch biên
-
giấy tín chỉ
-
giấy tính tiền
-
giấy tờ
-
giấy tờ giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tác chiến trên bộ
* Từ tham khảo/words other:
- giấy tịch biên
- giấy tín chỉ
- giấy tính tiền
- giấy tờ
- giấy tờ giả