Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tác chiến trên không
- air warfare, fight in the air
* Từ tham khảo/words other:
-
làm ăn
-
làm ăn bất chính
-
làm ăn chểnh mảng
-
làm ăn chui
-
làm ăn được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tác chiến trên không
* Từ tham khảo/words other:
- làm ăn
- làm ăn bất chính
- làm ăn chểnh mảng
- làm ăn chui
- làm ăn được