Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân quần
- (cũ) Human community
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhân quần
- (cũ) human community; the public; the people; society; human society
* Từ tham khảo/words other:
-
chấm mực
-
chấm mút
-
chạm ngõ
-
châm ngòi
-
châm ngôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân quần
* Từ tham khảo/words other:
- chấm mực
- chấm mút
- chạm ngõ
- châm ngòi
- châm ngôn