Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
châm ngôn
* noun
- Saying, saw
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
châm ngôn
* dtừ|- saying; precept; maxim; apophthegm
* Từ tham khảo/words other:
-
bản tin ở đài
-
bản tin phân phát đi
-
bản tin thời sự
-
bản tin thời tiết
-
bàn tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
châm ngôn
* Từ tham khảo/words other:
- bản tin ở đài
- bản tin phân phát đi
- bản tin thời sự
- bản tin thời tiết
- bàn tính