nhãn quan | - View, range of knowledge =Người có nhãn quan rộng+A person with a broad of knowledge, a erson with board views |
nhãn quan | - view, range of knowledge|= người có nhãn quan rộng a person with a broad of knowledge, a erson with board views|- horizon, mental outlook|= nhãn quan chính trị political views |
* Từ tham khảo/words other:
- chặc
- chắc ăn
- chắc ăn rồi mới đánh cuộc
- chắc bền
- chắc bụng