Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chắc bụng
- to feel sure/secure; to have a feeling of fullness
* Từ tham khảo/words other:
-
củng cố
-
cứng cổ
-
củng cố lại
-
củng cố lòng tin
-
cùng có một số phần như nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chắc bụng
* Từ tham khảo/words other:
- củng cố
- cứng cổ
- củng cố lại
- củng cố lòng tin
- cùng có một số phần như nhau