Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thám sát
- investigate, look (into), hold an inquiry (into), exploration
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng tấn công
-
khả năng thắng
-
khả năng thành công
-
khả năng thanh toán
-
khả năng thanh toán tiền mật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thám sát
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng tấn công
- khả năng thắng
- khả năng thành công
- khả năng thanh toán
- khả năng thanh toán tiền mật