lát | * noun - rush =bao lát+rush sack. slice =lát thịt mỏng+thin slice of meat. moment; instant =lát nữa tôi sẽ lại+I will come in a moment * verb - to pave |
lát | - slice|= lát thịt mỏng thin slice of meat|= lâu nay cái thứ nước 'đầy cám dỗ ' đó chưa hề có lát chanh nào cả! that 'exotic' water hasn't seen a slice of lemon for a very long time!|- moment; instant; while; to pave |
* Từ tham khảo/words other:
- cảm thấy sâu sắc
- cảm thấy sợ hãi
- cảm thấy sung sướng
- cảm thấy tắc nghẹn
- cảm thấy thấm thía