Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lập xuân
- beginning of spring (1st solar term)
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện dớ dẩn
-
chuyện dớ dẩn trẻ con
-
chuyện đó đây
-
chuyên doanh
-
chuyển dời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lập xuân
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện dớ dẩn
- chuyện dớ dẩn trẻ con
- chuyện đó đây
- chuyên doanh
- chuyển dời