Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thâm ân
- deep favour or gratitude
* Từ tham khảo/words other:
-
bình địa
-
binh dịch
-
bịnh dịch
-
bình diện
-
bình điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thâm ân
* Từ tham khảo/words other:
- bình địa
- binh dịch
- bịnh dịch
- bình diện
- bình điện