Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẩy
- (mình mẩy) body; well rounded; (of women) plump; buxom|= lúa rất mẩy the grains are quite plump
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật phù thủy
-
thuật quay phim
-
thuật rung chuông
-
thuật săn
-
thuật sáng tác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẩy
* Từ tham khảo/words other:
- thuật phù thủy
- thuật quay phim
- thuật rung chuông
- thuật săn
- thuật sáng tác