Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu tuần tiểu
* dtừ|- guard-boat
* Từ tham khảo/words other:
-
ngân hàng nhà nước
-
ngân hàng nội địa
-
ngân hàng nông nghiệp
-
ngân hàng nước ngoài
-
ngân hàng phát hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu tuần tiểu
* Từ tham khảo/words other:
- ngân hàng nhà nước
- ngân hàng nội địa
- ngân hàng nông nghiệp
- ngân hàng nước ngoài
- ngân hàng phát hành