chặp | * noun - Moment, while, spell, short period =mắng cho một chặp+to scold for a moment =mưa một chặp lâu+it rained for a while =chặp này trời rét lắm+in this period, it is very cold; there has been a cold spell those days |
chặp | * dtừ|- moment, while, spell, short period, instant|= mắng cho một chặp to scold for a moment|= mưa một chặp lâu it rained for a while|- volley|= bắn một chặp fire a volley|= một chặp đạn hail of bullets |
* Từ tham khảo/words other:
- bắn tỉa
- bản tịch
- bàn tiện
- bần tiện
- bán tiền ngay