Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tẩu đào
- fly, flee, run away; escape, put to flight
* Từ tham khảo/words other:
-
người bán đồ sứ
-
người bán đồ tập tàng làm giả như mới
-
người bán đồ thủy tinh
-
người bán dụng cụ
-
người bán dược phẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tẩu đào
* Từ tham khảo/words other:
- người bán đồ sứ
- người bán đồ tập tàng làm giả như mới
- người bán đồ thủy tinh
- người bán dụng cụ
- người bán dược phẩm