Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tẩu đào
- fly, flee, run away; escape, put to flight
* Từ tham khảo/words other:
-
quắc mắt nhìn
-
quạc quạc
-
quắc thước
-
quách
-
quạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tẩu đào
* Từ tham khảo/words other:
- quắc mắt nhìn
- quạc quạc
- quắc thước
- quách
- quạch