Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có giáo dục
- well-educated; well-bred
* Từ tham khảo/words other:
-
nghi thức bí truyền
-
nghi thức đám ma
-
nghi thức hóa
-
nghi thức ngoại giao
-
nghi thức tế lễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có giáo dục
* Từ tham khảo/words other:
- nghi thức bí truyền
- nghi thức đám ma
- nghi thức hóa
- nghi thức ngoại giao
- nghi thức tế lễ