Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tăng cường quân số
- increase troop strenght
* Từ tham khảo/words other:
-
hóa ra
-
hóa ra là
-
hoa râm
-
hóa rồ
-
hoa rơi bình vỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tăng cường quân số
* Từ tham khảo/words other:
- hóa ra
- hóa ra là
- hoa râm
- hóa rồ
- hoa rơi bình vỡ