Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tâng bốc
* verb
- to appraise, to extol to the skies
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tâng bốc
- to praise to the skies; to extol to the skies; to praise to high heaven|= sự tâng bốc lẫn nhau a mutual admiration society
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ nhàn
-
chủ nhân ông
-
chủ nhật
-
chữ nhật
-
chủ nhiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tâng bốc
* Từ tham khảo/words other:
- chữ nhàn
- chủ nhân ông
- chủ nhật
- chữ nhật
- chủ nhiệm