Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ nhàn
* dtừ|- the idle life
* Từ tham khảo/words other:
-
đèn chân không
-
đến chết được
-
đèn chiếu
-
đèn chiếu cực sáng
-
đèn chiếu phản truyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữ nhàn
* Từ tham khảo/words other:
- đèn chân không
- đến chết được
- đèn chiếu
- đèn chiếu cực sáng
- đèn chiếu phản truyền