Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ nhật
* noun
- Sunday
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chủ nhật
- sunday|= chủ nhật đâu phải là ngày làm việc sunday is not a working day|= thậm chí chủ nhật ông ấy cũng làm việc he even works on sundays
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh mì hấp
-
bánh mì không men
-
bánh mì mạch đen
-
bánh mì ngô
-
bánh mì ngô nướng hoặc rán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ nhật
* Từ tham khảo/words other:
- bánh mì hấp
- bánh mì không men
- bánh mì mạch đen
- bánh mì ngô
- bánh mì ngô nướng hoặc rán