Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tan xương nát thịt
- be smashed, beaten to a pulp
* Từ tham khảo/words other:
-
được đem ra thảo luận
-
được đến đâu hay đến đấy
-
dược dịch
-
dược điển
-
được định trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tan xương nát thịt
* Từ tham khảo/words other:
- được đem ra thảo luận
- được đến đâu hay đến đấy
- dược dịch
- dược điển
- được định trước