lững thững | - walk with deliberate steps, stroll, amble =Chiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồ+To stroll on the lake's shore on an evening after dinner |
lững thững | - walk with deliberate steps, stroll, amble|= chiều ăn cơm xong đi lững thững trên bờ hồ to stroll on the lake's shore on an evening after dinner |
* Từ tham khảo/words other:
- canh cánh
- cành cao
- cảnh cáo
- cảnh cáo bắt phải giải tán
- cảnh cáo trước