Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưng tròng
- (Nước mắt lưng tròng) Eyes moistened with tears
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưng tròng
- (nước mắt lưng tròng) eyes moistened with tears
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh binh
-
cánh buồm
-
cạnh buồm
-
cánh buồm cao nhất
-
cánh buồm ngọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưng tròng
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh binh
- cánh buồm
- cạnh buồm
- cánh buồm cao nhất
- cánh buồm ngọn