Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tân nguyệt
- new moon
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy giật lên
-
chạy giạt vào bờ
-
chạy giấy
-
chạy hàng xách
-
cháy hết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tân nguyệt
* Từ tham khảo/words other:
- chạy giật lên
- chạy giạt vào bờ
- chạy giấy
- chạy hàng xách
- cháy hết