Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tầm sét
- prehistoric hatchet; twining plants wound-wort
* Từ tham khảo/words other:
-
không vững chãi
-
không vuông
-
không vương giả
-
không vướng hẹn với ai
-
không vượt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tầm sét
* Từ tham khảo/words other:
- không vững chãi
- không vuông
- không vương giả
- không vướng hẹn với ai
- không vượt