Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài nói tiếng bụng
* dtừ|- ventriloquism
* Từ tham khảo/words other:
-
đất cày được
-
đặt cày trước trâu
-
đặt chân
-
đặt chân lên
-
đặt chân xuống đất trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài nói tiếng bụng
* Từ tham khảo/words other:
- đất cày được
- đặt cày trước trâu
- đặt chân
- đặt chân lên
- đặt chân xuống đất trước