Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ba cọc ba đồng ba dò
-A fixed and modest income
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ba cọc ba đồng ba dò
- a fixed and modest income
* Từ tham khảo/words other:
-
âm thanh học
-
âm thanh kêu ù ù
-
âm thanh nổi
-
âm thanh vang to và thúc giục
-
ẩm thấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ba cọc ba đồng ba dò
* Từ tham khảo/words other:
- âm thanh học
- âm thanh kêu ù ù
- âm thanh nổi
- âm thanh vang to và thúc giục
- ẩm thấp