ẩm thấp | * adj - Humid, damp, dank =căn nhà này ẩm thấp+This house is dank =khí hậu ẩm thấp+a dank climate |
ẩm thấp | * ttừ|- humid, low and damp, dank, marshridden|= căn nhà này ẩm thấp this house is dank|= khí hậu ẩm thấp a dank climate, damp climate |
* Từ tham khảo/words other:
- âm mặt lưỡi
- am mây
- ẩm mốc
- âm môi
- âm môi răng