bà con | * noun - Relative, relation =người bà con gần / xa+a close (near)/distant relation (relative) =anh có bà con gì với viên giám thị này hay không?+are you any relation to this supervisor? =các anh quan hệ bà con với nhau như thế nào?+what relation are you to each other? =tôi chẳng có bà con họ hàng gì với ông ta cả+I am no relation to him =có quan hệ bà con gần / xa với ai+to be closely/distantly related to somebody - Neighbour, fellow.. =bà con làng xóm+one's neighbours, one's fellow-villagers |
bà con | - relative; relation; kinsman; kinswoman|= anh có bà con gì với viên giám thị này hay không? are you related to this supervisor?; are you any relation to this supervisor?|= ông ta bà con với anh như thế nào? what relation is he to you?|- xem có họ|= có quan hệ bà con gần với ai to be closely related to somebody|= có quan hệ bà con xa với ai to be distantly/remotely related to somebody |
* Từ tham khảo/words other:
- âm trở
- âm trợ
- âm trung
- âm trung dưới
- am tự