Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tá mười ba
* thngữ|- great dozen
* Từ tham khảo/words other:
-
vẫn dùng
-
vẫn đúng
-
vận dụng
-
vận dụng bằng tay
-
vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tá mười ba
* Từ tham khảo/words other:
- vẫn dùng
- vẫn đúng
- vận dụng
- vận dụng bằng tay
- vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình