Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tư trào
- current of though, line of though; ideological/current of ideas
* Từ tham khảo/words other:
-
mối thắt nút
-
mời thầu
-
mồi thìa
-
mối thiệt hại
-
mọi thứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tư trào
* Từ tham khảo/words other:
- mối thắt nút
- mời thầu
- mồi thìa
- mối thiệt hại
- mọi thứ