Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tù treo
- xem án treo|= mỉa mai thay, kẻ lừa đảo chỉ bị kết án ba năm tù treo ironically, the swindler was merely sentenced to three years' probation
* Từ tham khảo/words other:
-
u ran
-
ụ rêvonve
-
ủ rũ
-
ủ rũ buồn nản
-
u ruồi giòi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tù treo
* Từ tham khảo/words other:
- u ran
- ụ rêvonve
- ủ rũ
- ủ rũ buồn nản
- u ruồi giòi