từ trên xuống dưới | - from head to foot|= nàng mặc đồ đen từ trên xuống dưới she was dressed in black from head to foot|- from top to bottom|= lục soát khắp căn nhà từ trên xuống dưới to search the house from top to bottom|= nhìn ai từ trên xuống dưới to look somebody up and down; to size somebody up |
* Từ tham khảo/words other:
- người nhân đạo
- người nhận đồ cầm cố
- người nhận đồ gửi
- người nhận đồ tặng
- người nhân đức