Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sung sướng
- tính từ happy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sung sướng
* ttừ|- happy; glad|= vô cùng sung sướng as happy as the day is long
* Từ tham khảo/words other:
-
chống đế quốc
-
chóng đến
-
chống đỡ
-
chống đỡ cho
-
chống đỡ được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sung sướng
* Từ tham khảo/words other:
- chống đế quốc
- chóng đến
- chống đỡ
- chống đỡ cho
- chống đỡ được