Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sung sức
* adj
- in good form, fully fit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sung sức
- in form/in good shape; fully fit; full of vim; sound in wind and limb; alive and kicking; virile; red-blooded
* Từ tham khảo/words other:
-
chống đau
-
chống đế quốc
-
chóng đến
-
chống đỡ
-
chống đỡ cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sung sức
* Từ tham khảo/words other:
- chống đau
- chống đế quốc
- chóng đến
- chống đỡ
- chống đỡ cho