Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sun
- Shrink
-Sun vai
-To shrink one's shoulders
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sun
- shrink; sun vai; to shrink one's shoulders
* Từ tham khảo/words other:
-
chống cộng
-
chống công đoàn
-
chống cự
-
chống cự lại
-
chống cùi chỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sun
* Từ tham khảo/words other:
- chống cộng
- chống công đoàn
- chống cự
- chống cự lại
- chống cùi chỏ