sửa | * verb - to repair to correct, to put right =sửa bài+to correct a task to trim =sửa tóc+to trim one's hair to dress down =sửa cho một trận+to dress someone down |
sửa | - to fix; to repair; to mend|= cái đó đâu có sửa được it cannot be mended|= nhờ sửa lại đôi giày to have one's shoes repaired|- to correct; to make corrections to something|= sửa bài xã luận to make corrections to an editorial|= sửa cách phát âm của bạn mình to correct one's friend's pronunciation|- to make alterations; to alter|= anh nên sửa vài chỗ trong bài quảng cáo you should make a few alterations to your advertisement|= bác sửa hộ tôi cái áo này được không ạ? can you make alterations to this dress?|- to perform cosmetic surgery on...|= cô ta (được bác sĩ) sửa mũi năm ngoái she had cosmetic surgery on her nose last year; she had a nose job last year|= (nhờ bác sĩ) sửa mắt to have an eyelift|- to trim|= sửa tóc to trim one's hair|- to dress down|= sửa cho một trận to dress someone down |
* Từ tham khảo/words other:
- chóp rễ
- chóp sắt bịt đầu
- chót
- chốt
- chột