Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chóp sắt bịt đầu
* dtừ|- ferrule
* Từ tham khảo/words other:
-
không tự chủ được
-
không tự chủ được nữa
-
không tự giác
-
không tự kiềm chế được
-
không tự kiềm được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chóp sắt bịt đầu
* Từ tham khảo/words other:
- không tự chủ được
- không tự chủ được nữa
- không tự giác
- không tự kiềm chế được
- không tự kiềm được