chốt | * noun - như tốt -Bolt, fastening pin cotter pin =cái chốt cửa+a door bolt =rút chốt an toàn của lựu đạn+to undo the safety pin of a hand-grenade -Crux (of a problem) -Commanding position * verb - To bolt =chốt cửa lại+to bolt a door |
chốt | * dtừ|- như tốt|- bolt, fastening pin, pin, tenon; key, dowel|= cái chốt cửa a door bolt|= rút chốt an toàn của lựu đạn to undo the safety pin of a hand-grenade|- crux (of a problem); commanding position|= địch cắm chốt ở đầu làng the enemy set up a commanding position at the entrance of the village|* đtừ|- to bolt|= chốt cửa lại to bolt a door|- chốt giữ to set up a commanding position|= chốt giữ một điểm cao to set a commanding post on a height |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh chè
- bánh cheo
- bảnh choẹ
- bánh chưng
- bánh chuối