chót | * noun - Extremity, end, last =trên chót đỉnh cột cờ+at the extremity of the top of the flag pole =màn chót của vở kịch+the ending (final) act of a play =tin giờ chót+the news of the last hour, the latest news, the stop-press news =thi đỗ chót+to pass last on the list * adj - Glaring, staring =môi đỏ chót+lips of a staring red |
chót | - extremity|= trên chót đỉnh cột cờ at the extremitty of the top of the flag pol|- ending; final; last; terminal|= màn chót của vở kịch the ending/final act of a play|= thi đỗ chót to pass last on the list|- glaring; staring|= môi đỏ chót lips of a staring red |
* Từ tham khảo/words other:
- băng vệ sinh
- băng viđêô
- bằng vũ lực
- bằng xã luận
- bằng xa tanh