Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sửa chữa
* verb
- to repair, to correct
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sửa chữa
- to fix; to repair|= người thuê chịu mọi phí tổn sửa chữa the tenant is liable for all repair work/all repairs
* Từ tham khảo/words other:
-
chóp sắt bịt đầu
-
chót
-
chốt
-
chột
-
chợt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sửa chữa
* Từ tham khảo/words other:
- chóp sắt bịt đầu
- chót
- chốt
- chột
- chợt