Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự việc
* noun
- fact
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sự việc
- matter; fact|= anh nên trình báo sự việc cho cơ quan chức năng biết you should report the matter to the relevant department
* Từ tham khảo/words other:
-
chóp núi
-
chóp rễ
-
chóp sắt bịt đầu
-
chót
-
chốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự việc
* Từ tham khảo/words other:
- chóp núi
- chóp rễ
- chóp sắt bịt đầu
- chót
- chốt