sứ mệnh | * noun - mission |
sứ mệnh | - mission|= sứ mệnh của nhà báo là cung cấp thông tin a journalist's mission is to inform|= họ xem việc giúp đỡ những người bất hạnh như là sứ mệnh suốt đời mình they saw it as their lifelong mission to help unfortunate people |
* Từ tham khảo/words other:
- chóp lưỡi
- chớp mắt
- chợp mắt
- chợp mặt
- chợp mắt đi một tí