Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sử dụng tiết kiệm
* dtừ|- economization
* Từ tham khảo/words other:
-
không có người cầm đầu
-
không có người chỉ dẫn
-
không có người chiếm hữu vĩnh viễn
-
không có người chiếm trước
-
không có người cưỡi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sử dụng tiết kiệm
* Từ tham khảo/words other:
- không có người cầm đầu
- không có người chỉ dẫn
- không có người chiếm hữu vĩnh viễn
- không có người chiếm trước
- không có người cưỡi