chỉ đạo | * verb - To supply concrete guidance =ban chỉ đạo+a steering committee |
chỉ đạo | - to supply concrete guidance; to guide; to steer; to direct|= chỉ đạo sản xuất to supply concrete guidance in production|= chỉ đạo việc thưc hiện kế hoạch to direct the implementation of a plan |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cớ
- băng cổ tay
- bằng con đường
- bằng công nhận lãnh sự
- bằng cứ