sống sót | * verb - to survive |
sống sót | - to survive|= cô ấy là người duy nhất trong gia đình còn sống sót she's the sole survivor of the family; she's the sole surviving member of the family|= người sống sót (sau một tai nạn... ) castaway; survivor |
* Từ tham khảo/words other:
- chòm lông mào
- chỏm mũ sắt
- chỏm nhọn nhà thờ
- chớm nở
- chỏm núi nhọn